Trang chủSHM • ASX
add
Shriro Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,08 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,96 Tr | -12,77% |
Chi phí hoạt động | 9,79 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 3,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 Tr | -10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,67 Tr | -12,68% |
Tổng tài sản | 78,39 Tr | -15,36% |
Tổng nợ | 25,70 Tr | -39,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 3,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 29,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,50 N | -15,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 52,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,00 N | 108,71% |
Dòng tiền tự do | 2,91 Tr | -10,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
164