Trang chủSHMM • TLV
add
Shamaym Improve Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
297,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
286,90 ILA - 330,00 ILA
Phạm vi một năm
90,00 ILA - 330,00 ILA
Số lượng trung bình
50,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,50 N | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -29,77% |
Thu nhập ròng | -728,00 N | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,39 | 10,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,00 N | 54,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -43,33% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | -38,04% |
Tổng nợ | 6,14 Tr | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,00 N | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,00 N | 87,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,50 N | 52,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,50 N | 84,83% |
Dòng tiền tự do | -277,44 N | 38,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6