Trang chủSHNP • TLV
add
E Schnapp and Co Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.660,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 ILA - 1.800,00 ILA
Phạm vi một năm
1.189,00 ILA - 1.989,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
220,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,98 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,69 Tr | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 7,89 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -49,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 Tr | -18,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,00 N | -72,47% |
Tổng tài sản | 349,02 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 86,37 Tr | 25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -49,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,84 Tr | -20,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 Tr | 158,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,90 Tr | -72,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,91 Tr | -276,42% |
Dòng tiền tự do | 28,80 Tr | -68,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
362