Trang chủSHNP • TLV
add
E Schnapp and Co Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.814,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.780,00 ILA - 1.805,00 ILA
Phạm vi một năm
1.189,00 ILA - 1.989,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
225,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
7,08%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,26 Tr | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 50,42% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -65,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -65,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 Tr | -59,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,77 Tr | 146,51% |
Tổng tài sản | 383,29 Tr | -15,71% |
Tổng nợ | 115,31 Tr | -26,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -65,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 Tr | 136,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,09 Tr | 244,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,31 Tr | -68,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,17 Tr | 1.288,10% |
Dòng tiền tự do | 5,34 Tr | 124,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
362