Trang chủSHO-H • NYSE
add
Sunstone Hotel Investors 6 125 Cumulative Redeemable Pref Shs Series H
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 $
Mức chênh lệch một ngày
20,83 $ - 21,16 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 24,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T USD
Số lượng trung bình
13,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
SHO
5,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,39 Tr | -8,60% |
Chi phí hoạt động | 79,19 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | -79,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -77,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -98,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,09 Tr | -19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,54 Tr | -1,57% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 0,90% |
Tổng nợ | 991,75 Tr | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | -79,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,61 Tr | -24,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,41 Tr | -276,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,64 Tr | -59,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,44 Tr | -292,92% |
Dòng tiền tự do | 38,74 Tr | 116,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40