Trang chủSHO • WSE
add
Shoper SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
40,00 zł - 40,70 zł
Phạm vi một năm
26,70 zł - 48,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T PLN
Số lượng trung bình
25,21 N
Tỷ số P/E
34,92
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,37 Tr | 26,55% |
Chi phí hoạt động | 24,46 Tr | 20,56% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 45,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,56 | 14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 Tr | 52,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 Tr | 23,62% |
Tổng tài sản | 138,30 Tr | 10,34% |
Tổng nợ | 79,22 Tr | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 45,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,19 Tr | 35,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 18,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -6,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,49 Tr | 97,49% |
Dòng tiền tự do | 26,35 Tr | 659,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
340