Trang chủSHOO • NASDAQ
Steven Madden
41,87 $
Trước giờ mở cửa:
41,70 $
(0,41%)-0,17
Đóng cửa: 31 thg 1, 00:31:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
41,32 $
Mức chênh lệch một ngày
41,45 $ - 42,27 $
Phạm vi một năm
37,99 $ - 50,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T USD
Số lượng trung bình
689,13 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Điểm khí hậu CDP
B-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
624,68 Tr13,02%
Chi phí hoạt động
175,72 Tr17,30%
Thu nhập ròng
55,28 Tr-14,18%
Biên lợi nhuận ròng
8,85-24,03%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,913,41%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
89,00 Tr2,64%
Thuế suất hiệu dụng
25,52%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
150,48 Tr-27,11%
Tổng tài sản
1,46 T12,76%
Tổng nợ
597,06 Tr36,16%
Tổng vốn chủ sở hữu
860,07 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
72,19 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,58
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
14,80%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
20,82%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
55,28 Tr-14,18%
Tiền từ việc kinh doanh
444,00 N109,86%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-6,53 Tr-36,35%
Tiền từ hoạt động tài chính
-35,07 Tr37,90%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-41,04 Tr38,05%
Dòng tiền tự do
-21,15 Tr11,85%
Giới thiệu
Steven Madden, Ltd. is a publicly traded company that designs and markets shoes and fashion accessories. Based in Long Island City, New York, the company's brands include Dolce Vita, Betsey Johnson, Blondo, Greats, BB Dakota and Mad Love. Steve Madden is also a licensee of various brands, including Anne Klein and Superga. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Nhân viên
3.550
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính