Trang chủSHP • ASX
add
South Harz Potash Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 809,31 N | -72,01% |
Thu nhập ròng | -835,64 N | 71,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -802,91 N | 72,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,06 N | -70,35% |
Tổng tài sản | 2,93 Tr | -36,90% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | -18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -192,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,64 N | 71,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -787,33 N | 67,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 943,38 N | -58,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,59 N | 383,05% |
Dòng tiền tự do | -458,24 N | 71,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web