Trang chủSHP • CNSX
add
Shoal Point Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 N | -37,21% |
Chi phí hoạt động | 74,61 N | 13,09% |
Thu nhập ròng | -96,02 N | -82,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 N | -191,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,01 N | -81,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,78 N | -57,58% |
Tổng tài sản | 97,24 N | -51,25% |
Tổng nợ | 777,45 N | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -680,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -202,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,02 N | -82,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,64 N | 30,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,51 N | -177,20% |
Dòng tiền tự do | 14,60 N | 218,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web