Trang chủSHRADHA • NSE
add
Shradha Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
201,53 ₹ - 201,53 ₹
Phạm vi một năm
52,50 ₹ - 205,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T INR
Số lượng trung bình
19,16 N
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,48 Tr | -59,95% |
Chi phí hoạt động | 14,89 Tr | 306,22% |
Thu nhập ròng | 38,47 Tr | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,16 | 183,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,54 Tr | -77,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -93,85% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 14,81% |
Tổng nợ | 1,89 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,47 Tr | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12