Trang chủSHRADHA • NSE
add
Shradha Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ₹ - 62,99 ₹
Phạm vi một năm
50,26 ₹ - 103,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T INR
Số lượng trung bình
25,34 N
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,13 Tr | 40,56% |
Chi phí hoạt động | -8,46 Tr | -129,20% |
Thu nhập ròng | 54,66 Tr | -33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | -52,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,43 Tr | 91,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,76 Tr | 1.755,50% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 39,03% |
Tổng nợ | 2,10 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,66 Tr | -33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10