Trang chủSHRIPISTON • NSE
add
Shriram Pistons & Rings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.444,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.324,20 ₹ - 2.435,10 ₹
Phạm vi một năm
1.662,55 ₹ - 2.474,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,93 T INR
Số lượng trung bình
123,96 N
Tỷ số P/E
20,49
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 T | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | 21,99% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 22,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | 6,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 33,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 T | 23,13% |
Tổng tài sản | 37,29 T | 18,82% |
Tổng nợ | 12,32 T | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 22,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
3.887