Trang chủSHRIRAMFIN • NSE
add
Shriram Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
696,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
635,00 ₹ - 705,60 ₹
Phạm vi một năm
438,60 ₹ - 730,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT INR
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,20 T | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 16,07 T | 22,46% |
Thu nhập ròng | 32,47 T | 73,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,83 | 48,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,85 | 22,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,64 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,47 T | 73,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
77.764