Trang chủSHRIRAMPPS • NSE
add
Shriram Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,50 ₹ - 79,11 ₹
Phạm vi một năm
63,13 ₹ - 147,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 T INR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
25,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -45,21% |
Chi phí hoạt động | 548,90 Tr | 12,41% |
Thu nhập ròng | 129,70 Tr | -29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | 28,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,60 Tr | -174,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 22,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,70 Tr | -29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
670