Trang chủSHUL3 • BVMF
add
Schulz SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,12 R$
Phạm vi một năm
27,70 R$ - 27,70 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T BRL
Tỷ số P/E
37,48
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,12 Tr | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 60,32 Tr | 33,69% |
Thu nhập ròng | 71,60 Tr | 18,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,49 | 9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,55 Tr | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,54 Tr | 10,41% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 15,68% |
Tổng nợ | 1,33 T | 20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,60 Tr | 18,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,75 Tr | -55,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,48 Tr | -102,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,94 Tr | 181,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,20 Tr | 259,52% |
Dòng tiền tự do | -38,99 Tr | -272,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.699