Trang chủSHVA • TLV
add
Automatic Bank Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.647,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.543,00 ILA - 2.650,00 ILA
Phạm vi một năm
1.273,00 ILA - 2.650,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T ILS
Số lượng trung bình
65,68 N
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,42 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 23,80 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | 78,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,45 | 63,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,34 Tr | 7,80% |
Tổng tài sản | 294,50 Tr | 12,23% |
Tổng nợ | 47,71 Tr | 16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | 78,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,06 Tr | 3,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,29 Tr | -840,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -558,00 N | 3,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 Tr | -66,29% |
Dòng tiền tự do | 10,54 Tr | -22,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
126