Trang chủSHVL • TLV
add
Shoval Engineering and Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
930,70 ILA - 1.000,00 ILA
Phạm vi một năm
841,10 ILA - 1.248,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
492,53 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
33,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,32 Tr | -7,34% |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | 0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 Tr | 26,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,70 Tr | 4.371,93% |
Tổng tài sản | 1,35 T | — |
Tổng nợ | 948,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | 0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,30 Tr | -5,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,01 Tr | 170,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,71 Tr | 239,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,42 Tr | 9.318,69% |
Dòng tiền tự do | 48,12 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
86