Trang chủSHVLF • OTCMKTS
add
Starcore International Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,100 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,88 Tr | 42,42% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 19,25% |
Thu nhập ròng | 396,00 N | 123,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 116,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | 356,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | 53,36 Tr | 11,09% |
Tổng nợ | 11,73 Tr | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,00 N | 123,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,00 N | 78,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,00 N | -49,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,00 N | 713,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,00 N | 132,09% |
Dòng tiền tự do | -312,00 N | -176,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53