Trang chủSHWZ • OTCMKTS
add
Medicine Man Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 Tr USD
Số lượng trung bình
14,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,24 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | -13,94 Tr | -110,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,23 | -106,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -33,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 Tr | -56,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,39 Tr | -39,07% |
Tổng tài sản | 339,61 Tr | -7,95% |
Tổng nợ | 248,82 Tr | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,94 Tr | -110,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,35 N | -104,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -616,43 N | 96,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,02 N | 54,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -884,81 N | 94,21% |
Dòng tiền tự do | 5,52 Tr | 117,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
729