Trang chủSHYAMMETL • NSE
add
Shyam Metalics and Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
836,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
830,55 ₹ - 841,00 ₹
Phạm vi một năm
443,05 ₹ - 956,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
227,96 T INR
Số lượng trung bình
341,85 N
Tỷ số P/E
27,22
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,34 T | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | 0,43% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | -55,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -63,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,73 | -59,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 T | 35,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | 91,81% |
Tổng tài sản | 159,83 T | 17,76% |
Tổng nợ | 50,71 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | -55,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Shyam Metalics and Energy Ltd. is an Indian metal producing company, headquartered in Kolkata, West Bengal. The company produces long product structural steel, ferro alloys, pellet and sponge iron.
SMEL got listed at Bombay Stock Exchange and National Stock Exchange of India on 24 June 2021. At the time of its IPO the company used to operate three manufacturing plants located at Sambalpur in Odisha, and Jamuria and Mangalpur in West Bengal. Wikipedia
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
8.645