Trang chủSHYAMMETL • NSE
add
Shyam Metalics and Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
964,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
947,60 ₹ - 969,00 ₹
Phạm vi một năm
628,25 ₹ - 1.001,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
266,31 T INR
Số lượng trung bình
493,11 N
Tỷ số P/E
28,96
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,19 T | 22,35% |
Chi phí hoạt động | 8,50 T | 23,82% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | 5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 T | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | -31,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | 5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
10.138