Trang chủSHZNY • OTCMKTS
add
Shenzhen Expressway ADR
Giá đóng cửa hôm trước
36,13 $
Phạm vi một năm
36,13 $ - 56,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -22,61% |
Chi phí hoạt động | 143,16 Tr | 19,45% |
Thu nhập ròng | 302,90 Tr | -37,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,62 | -19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -15,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -36,21% |
Tổng tài sản | 65,87 T | -3,36% |
Tổng nợ | 38,62 T | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,90 Tr | -37,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 12,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,07 Tr | -140,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -5,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -4.632,25% |
Dòng tiền tự do | 1,97 T | 232,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
7.049