Trang chủSHZNY • OTCMKTS
add
Shenzhen Expressway ADR
Giá đóng cửa hôm trước
36,13 $
Phạm vi một năm
36,13 $ - 56,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,31 T HKD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 180,21 Tr | 63,23% |
Thu nhập ròng | 600,16 Tr | -1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,54 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -15,28% |
Tổng tài sản | 66,71 T | -0,97% |
Tổng nợ | 38,96 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,16 Tr | -1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,09 Tr | -9,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,28 Tr | 67,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,78 Tr | 86,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,53 Tr | 199,28% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | -19,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
7.049