Trang chủSI • CNSX
add
Silicon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 95,49 N | 879,45% |
Thu nhập ròng | -116,30 N | -616,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,01 N | 99,32% |
Tổng tài sản | 674,02 N | 69,13% |
Tổng nợ | 40,47 N | 1.075,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,30 N | -616,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,51 N | -390,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,00 | 95,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,94 N | -268,77% |
Dòng tiền tự do | -98,31 N | -132,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web