Trang chủSI • CNSX
add
Silicon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,02 N | -48,37% |
Thu nhập ròng | -147,24 N | 26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,28 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,23 N | -51,48% |
Tổng tài sản | 1,13 Tr | 38,72% |
Tổng nợ | 434,80 N | 539,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,24 N | 26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,74 N | 71,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,24 N | -83,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,17 N | -152,83% |
Dòng tiền tự do | -22,05 N | 83,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web