Trang chủSIAV • BIT
add
Siav SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 €
Mức chênh lệch một ngày
1,80 € - 1,80 €
Phạm vi một năm
1,67 € - 3,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | -247,77 N | -33,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -32,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 791,18 N | 27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -52,81% |
Tổng tài sản | 53,94 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 44,37 Tr | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,77 N | -33,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 0,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | 35,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -783,04 N | 49,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,12 N | 88,41% |
Dòng tiền tự do | -219,65 N | 78,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
335