Trang chủSIBEK • STO
add
SIBEK Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
44,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,50 kr - 45,90 kr
Phạm vi một năm
29,10 kr - 66,00 kr
Số lượng trung bình
2,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,59 Tr | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | -8,88% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -65,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -63,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -64,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,28 Tr | 36,53% |
Tổng tài sản | 82,88 Tr | 16,90% |
Tổng nợ | 26,08 Tr | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -65,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | -150,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -681,00 N | -363,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | -168,49% |
Dòng tiền tự do | -3,49 Tr | -214,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
70