Trang chủSIBN • NASDAQ
add
SI-Bone Inc
14,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,41 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,39 $
Mức chênh lệch một ngày
14,14 $ - 14,57 $
Phạm vi một năm
11,70 $ - 19,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
611,75 Tr USD
Số lượng trung bình
342,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,00 Tr | 26,10% |
Chi phí hoạt động | 44,27 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | 59,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,17 | 67,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 59,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 Tr | 60,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,04 Tr | -9,62% |
Tổng tài sản | 230,44 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 63,47 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | 59,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 151,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,34 Tr | 122,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 N | -109,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | 123,36% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -211,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
349