Trang chủSICALLOG • NSE
add
Sical Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
128,00 ₹ - 133,89 ₹
Phạm vi một năm
118,83 ₹ - 298,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T INR
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,20 Tr | -20,58% |
Chi phí hoạt động | 151,80 Tr | -19,98% |
Thu nhập ròng | -66,20 Tr | 24,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,53 | 4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,95 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 37,85% |
Tổng tài sản | 7,96 T | 3,46% |
Tổng nợ | 6,64 T | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 204,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,20 Tr | 24,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
33