Trang chủSICLQ • OTCMKTS
add
Silvergate Capital 5.375 Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 15,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,40 Tr USD
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -833,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 41,06 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,05 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 125,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | — |
Tổng tài sản | 11,36 T | — |
Tổng nợ | 10,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300