Trang chủSICNF • OTCMKTS
add
Sokoman Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 981,44 N | -54,48% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 52,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,41 N | 54,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -14,37% |
Tổng tài sản | 6,97 Tr | 75,04% |
Tổng nợ | 194,81 N | -76,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 52,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 61,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 61,65% |
Dòng tiền tự do | -692,59 N | 65,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web