Trang chủSICNF • OTCMKTS
add
Sokoman Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 763,03 N | -58,66% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,46 N | 59,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -36,36% |
Tổng tài sản | 9,16 Tr | 18,98% |
Tổng nợ | 347,24 N | -19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,77 N | 81,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,32 N | -123,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,10 N | 79,34% |
Dòng tiền tự do | -135,48 N | 89,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web