Trang chủSICNF • OTCMKTS
add
Sokoman Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -9,03% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -140,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 8,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -59,51% |
Tổng tài sản | 7,04 Tr | -31,34% |
Tổng nợ | 222,52 N | 23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -140,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 29,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,55 N | -21,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | -59,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,81 N | -97,78% |
Dòng tiền tự do | -923,74 N | 36,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web