Trang chủSICO • IDX
add
Sigma Energy Compressindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
113,00 Rp - 119,00 Rp
Phạm vi một năm
87,00 Rp - 140,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,75 T IDR
Số lượng trung bình
9,02 Tr
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,74 T | 28,27% |
Chi phí hoạt động | 6,17 T | 10,78% |
Thu nhập ròng | 5,53 T | 11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,89 | -13,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 T | 20,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,56 T | 2,66% |
Tổng tài sản | 157,13 T | 9,26% |
Tổng nợ | 26,03 T | 22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 910,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 T | 11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,11 T | 533,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 T | -30,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -743,30 Tr | 16,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 T | 197,50% |
Dòng tiền tự do | 6,19 T | 265,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
43