Trang chủSICO • IDX
add
Sigma Energy Compressindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,65 T IDR
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,70 T | 10,39% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | -16,04% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 304,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | 285,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 T | 2.003,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 T | -20,14% |
Tổng tài sản | 149,33 T | 8,47% |
Tổng nợ | 25,72 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 910,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 304,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 T | 259,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 T | -2.187,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 T | -191,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | 29,29% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | 217,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
51