Trang chủSICPQ • OTCMKTS
add
Silvergate Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 Tr USD
Số lượng trung bình
8,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,0098%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -600,95 Tr | -444,34% |
Chi phí hoạt động | 128,31 Tr | 69,76% |
Thu nhập ròng | -937,91 Tr | -1.294,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 156,07 | 246,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,69 | 35,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -14,89% |
Tổng tài sản | 11,36 T | -29,05% |
Tổng nợ | 10,75 T | -25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -937,91 Tr | -1.294,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300