Trang chủSID • FRA
add
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 €
Mức chênh lệch một ngày
79,00 € - 79,50 €
Phạm vi một năm
79,00 € - 102,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 NT INR
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 884,59 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 628,92 T | 2,78% |
Thu nhập ròng | 188,53 T | 70,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,31 | 60,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,93 | 17,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 NT | — |
Tổng tài sản | 72,46 NT | — |
Tổng nợ | 67,47 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,53 T | 70,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233.182