Trang chủSID • NYSE
add
Companhia Siderurgica Nacional SA
1,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)+0,0099
2,00 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,01 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 4,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T USD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 35,84% |
Thu nhập ròng | -840,34 Tr | -443,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,59 | -446,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | -24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,44 T | 18,42% |
Tổng tài sản | 96,88 T | 9,58% |
Tổng nợ | 81,64 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,34 Tr | -443,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 T | -12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -11,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 787,02 Tr | 42,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 T | -12,63% |
Dòng tiền tự do | 154,62 Tr | -89,32% |
Giới thiệu
Companhia Siderúrgica Nacional lit. 'National Siderurgy Company' or 'National Steel Company' is the largest fully integrated steel producer in Brazil and one of the largest in Latin America in terms of crude steel production. Its main plant is located in the city of Volta Redonda, in the state of Rio de Janeiro. Its current CEO is Benjamin Steinbruch.
Companhia Siderúrgica Nacional's annual crude steel capacity and rolled product capacity are 5.6 million and 5.1 million tons, respectively. It produces a broad line of steel products, including slabs, hot- and cold-rolled, galvanized and tin mill products. Its products are used by the distribution, packaging, automotive, home appliance and construction industries.
CSN accounted for approximately 49% of the galvanized steel products sold in Brazil. In 2004, it accounted for approximately 98% of the tin mill products sold in Brazil. It is one of the world's leading producers of tin mill products. CSN also owns its own source of iron ore. Wikipedia
Ngày thành lập
9 thg 4, 1941
Trang web
Nhân viên
24.924