Trang chủSIEB • NASDAQ
add
Siebert Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,71 Tr USD
Số lượng trung bình
41,18 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,94 Tr | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 16,36 Tr | 31,65% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 307,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 304,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,64 Tr | -42,60% |
Tổng tài sản | 519,67 Tr | -35,19% |
Tổng nợ | 434,58 Tr | -40,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 307,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,16 Tr | -1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -10,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,11 Tr | -1,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146