Trang chủSIF • NYSEAMERICAN
add
SIFCO Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
2,33 $ - 5,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 Tr USD
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,88 Tr | 34,96% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 32,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,09 | 49,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -726,00 N | 70,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -2,87% |
Tổng tài sản | 80,98 Tr | -20,20% |
Tổng nợ | 47,31 Tr | -32,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 32,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | -78,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,20 Tr | 2.762,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,88 Tr | -262,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,00 N | -85,20% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | 134,45% |
Giới thiệu
SIFCO Industries, Inc., is a global metal component manufacturer based in Cleveland, Ohio. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244