Trang chủSIFG • AMS
add
Sif Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 €
Mức chênh lệch một ngày
11,92 € - 12,14 €
Phạm vi một năm
9,18 € - 15,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
361,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
36,45 N
Tỷ số P/E
29,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,49 Tr | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 18,01 Tr | 12,38% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 48,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 Tr | 24,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,20 Tr | -15,80% |
Tổng tài sản | 626,28 Tr | 49,77% |
Tổng nợ | 381,30 Tr | 48,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 48,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 730,00 N | -96,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,37 Tr | -6,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,54 Tr | -23,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,10 Tr | -421,95% |
Dòng tiền tự do | -32,31 Tr | -6,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
415