Trang chủSIG • CVE
add
Sitka Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
656,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,83 N | 41,14% |
Thu nhập ròng | -172,50 N | -9,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | 217,74% |
Tổng tài sản | 33,59 Tr | 69,65% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | 74,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,50 N | -9,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,49 N | -136,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 Tr | -223,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 2.470,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -16,29% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | -225,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web