Trang chủSIGACHI • NSE
add
Sigachi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,61 ₹ - 48,90 ₹
Phạm vi một năm
43,35 ₹ - 95,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 T INR
Số lượng trung bình
977,03 N
Tỷ số P/E
28,60
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 25,94% |
Chi phí hoạt động | 448,22 Tr | 30,06% |
Thu nhập ròng | 217,84 Tr | 43,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | 14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,93 Tr | -18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,25 Tr | -56,84% |
Tổng tài sản | 7,53 T | 18,02% |
Tổng nợ | 2,71 T | 12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,84 Tr | 43,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
991