Trang chủSIGACHI • NSE
add
Sigachi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,71 ₹ - 46,00 ₹
Phạm vi một năm
34,00 ₹ - 69,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,14 T INR
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 534,25 Tr | 56,57% |
Thu nhập ròng | 132,66 Tr | -11,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | -24,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,57 Tr | 39,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,20 Tr | 26,22% |
Tổng tài sản | 8,46 T | 21,91% |
Tổng nợ | 2,33 T | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,66 Tr | -11,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
991