Trang chủSIGHT • EPA
add
Gensight Biologics SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,28 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
283,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,50 N | 261,69% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | -27,56% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -908,92 | 84,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | 24,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | 15,46% |
Tổng tài sản | 10,76 Tr | 17,78% |
Tổng nợ | 37,68 Tr | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 134,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | 33,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 N | -91,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 703,50 N | -85,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -502,25% |
Dòng tiền tự do | -2,63 Tr | 25,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16