Trang chủSIGIP • NASDAQ
add
Selective Ins Group DS Repstg 1 1000 Interest 4.60% Non Cum Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
18,88 $
Mức chênh lệch một ngày
18,90 $ - 19,00 $
Phạm vi một năm
16,39 $ - 20,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T USD
Số lượng trung bình
6,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 119,35 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | 92,28 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | -7,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,05 Tr | 4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,13 Tr | 78,06% |
Tổng tài sản | 13,47 T | 17,90% |
Tổng nợ | 10,31 T | 17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,28 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,37 Tr | 69,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,02 Tr | -63,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,59 Tr | -57,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 122,19% |
Dòng tiền tự do | 241,06 Tr | 8,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.650