Trang chủSIGIP • NASDAQ
add
Selective Ins Group DS Repstg 1 1000 Interest 4.60% Non Cum Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
17,29 $
Mức chênh lệch một ngày
17,26 $ - 17,46 $
Phạm vi một năm
16,82 $ - 20,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T USD
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 143,00 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 109,90 Tr | 33,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 20,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | 32,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,20 Tr | 32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,20 Tr | 154,51% |
Tổng tài sản | 14,20 T | 17,76% |
Tổng nợ | 10,94 T | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,90 Tr | 33,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800