Trang chủSIGMA • NSE
add
Sigma Solve Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
380,05 ₹ - 386,00 ₹
Phạm vi một năm
210,10 ₹ - 431,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T INR
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
20,47
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,38 Tr | 45,09% |
Chi phí hoạt động | 32,64 Tr | 57,86% |
Thu nhập ròng | 68,24 Tr | 28,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,99 | -11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,18 Tr | 68,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,66 Tr | 48,12% |
Tổng tài sản | 615,06 Tr | 53,76% |
Tổng nợ | 120,79 Tr | 23,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,24 Tr | 28,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
224