Trang chủSIGMA • NSE
add
Sigma Solve Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
360,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
356,90 ₹ - 361,90 ₹
Phạm vi một năm
302,10 ₹ - 515,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T INR
Số lượng trung bình
28,85 N
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,52 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | -8,59% |
Thu nhập ròng | 41,09 Tr | 54,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,10 | 47,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,83 Tr | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,28 Tr | -89,44% |
Tổng tài sản | 476,92 Tr | -36,09% |
Tổng nợ | 98,52 Tr | -23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,09 Tr | 54,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
224