Trang chủSIHL • LON
add
Symphony International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,49 Tr USD
Số lượng trung bình
42,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,28 Tr | 295,47% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -6,33% |
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 370,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,12 | 168,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,00 N | -96,52% |
Tổng tài sản | 453,11 Tr | 18,67% |
Tổng nợ | 14,92 Tr | 3.411,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 370,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | 22,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,28 Tr | -206,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,75 Tr | 205,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,50 N | 90,55% |
Dòng tiền tự do | 14,18 Tr | 410,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web