Trang chủSIHL • LON
add
Symphony International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,52 Tr USD
Số lượng trung bình
20,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 96,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -93,79% |
Tổng tài sản | 379,24 Tr | -8,97% |
Tổng nợ | 362,00 N | -97,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 96,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | 16,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -189,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 Tr | -345,11% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | 11,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web