Trang chủSII • NYSE
add
Sprott Inc
43,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
43,50 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:00:21 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,21 $
Mức chênh lệch một ngày
42,67 $ - 44,23 $
Phạm vi một năm
34,51 $ - 48,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CAD
Số lượng trung bình
74,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,50 Tr | 34,91% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 87,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 38,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 104,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,92 Tr | 74,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,32 Tr | 74,60% |
Tổng tài sản | 412,48 Tr | 9,72% |
Tổng nợ | 62,83 Tr | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 87,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,21 Tr | 6.041,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,68 Tr | 18,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,55 Tr | -201,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,82 Tr | 279,52% |
Dòng tiền tự do | 16,53 Tr | 4.477,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129