Trang chủSII • TSE
add
Sprott Inc
Giá đóng cửa hôm trước
72,76 $
Mức chênh lệch một ngày
72,00 $ - 72,81 $
Phạm vi một năm
52,20 $ - 75,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CAD
Số lượng trung bình
60,94 N
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,62 Tr | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | 20,08% |
Thu nhập ròng | 11,68 Tr | 20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,41 | 15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 60,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,48 Tr | 30,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,06 Tr | 119,78% |
Tổng tài sản | 388,80 Tr | 2,63% |
Tổng nợ | 51,31 Tr | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,68 Tr | 20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,91 Tr | 131,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,51 Tr | 369,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,31 Tr | -110,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | 202,62% |
Dòng tiền tự do | 14,63 Tr | 11,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132