Trang chủSII • TSE
add
Sprott Inc
Giá đóng cửa hôm trước
86,87 $
Phạm vi một năm
52,20 $ - 105,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CAD
Số lượng trung bình
80,14 N
Tỷ số P/E
32,42
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,17 Tr | 35,81% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 1,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,72 | -25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | 209,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,05 Tr | 17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,38 Tr | 135,39% |
Tổng tài sản | 439,43 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 78,42 Tr | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 1,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,62 Tr | 131,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,00 N | 100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 Tr | -381,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,21 Tr | 241,64% |
Dòng tiền tự do | 41,31 Tr | 628,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132