Trang chủSIILI • HEL
add
Siili Solutions Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 €
Mức chênh lệch một ngày
6,24 € - 6,98 €
Phạm vi một năm
6,24 € - 9,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,30 N
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,59 Tr | -9,35% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 902,00 N | -49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -43,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | -41,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 Tr | -39,57% |
Tổng tài sản | 86,52 Tr | -13,71% |
Tổng nợ | 46,50 Tr | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 902,00 N | -49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | 46,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 Tr | -125,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | -2,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 Tr | -56,55% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | -34,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
909