Trang chủSIILI • HEL
add
Siili Solutions Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 €
Mức chênh lệch một ngày
6,26 € - 6,60 €
Phạm vi một năm
4,92 € - 8,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
51,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
16,05
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,92 Tr | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | 370,00 N | -39,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,90 Tr | -45,20% |
Tổng tài sản | 84,06 Tr | — |
Tổng nợ | 41,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,00 N | -39,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -1.246,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -784,00 N | -125,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 12,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | -81,62% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
957