Trang chủSIL • NSE
add
Standard Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,25 ₹ - 23,99 ₹
Phạm vi một năm
20,20 ₹ - 38,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T INR
Số lượng trung bình
48,03 N
Tỷ số P/E
131,17
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,21 Tr | 46,10% |
Chi phí hoạt động | 44,98 Tr | -19,68% |
Thu nhập ròng | -56,17 Tr | -113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,76 | -46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,69 Tr | 29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,31 Tr | -21,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,17 Tr | -113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
12