Trang chủSILEON • STO
add
Sileon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,52 kr - 8,88 kr
Phạm vi một năm
2,98 kr - 52,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
26,42 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | -85,22% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | -50,81% |
Thu nhập ròng | -6,77 Tr | 53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -288,45 | -217,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,25 Tr | 27,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 Tr | 5,14% |
Tổng tài sản | 84,39 Tr | -54,18% |
Tổng nợ | 45,50 Tr | -71,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,77 Tr | 53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,46 Tr | -46,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,81 Tr | 383,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | -111,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 Tr | -158,72% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | 162,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
23