Trang chủSILGO • NSE
add
Silgo Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,40 ₹ - 46,66 ₹
Phạm vi một năm
19,89 ₹ - 53,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
772,89 Tr INR
Số lượng trung bình
162,85 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,18 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -35,07% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 60,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 55,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,94 Tr | 12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,00 N | 933,93% |
Tổng tài sản | 640,39 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 83,99 Tr | -66,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 60,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20