Trang chủSILLYMONKS • NSE
add
Silly Monks Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,50 ₹ - 22,60 ₹
Phạm vi một năm
14,25 ₹ - 26,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
223,40 Tr INR
Số lượng trung bình
9,67 N
Tỷ số P/E
120,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,82 Tr | 37,10% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 730,00 N | 319,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 208,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -1,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | -36,81% |
Tổng tài sản | 113,43 Tr | -7,04% |
Tổng nợ | 38,76 Tr | -23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 730,00 N | 319,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
31