Trang chủSILLYMONKS • NSE
add
Silly Monks Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,17 ₹ - 17,69 ₹
Phạm vi một năm
13,45 ₹ - 28,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
173,90 Tr INR
Số lượng trung bình
69,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,80 Tr | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | -7,76% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -9.088,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | -9.271,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | -210,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,19 Tr | -12,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -9.088,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
31