Trang chủSILLYMONKS • NSE
add
Silly Monks Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,05 ₹ - 19,34 ₹
Phạm vi một năm
13,45 ₹ - 28,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
188,33 Tr INR
Số lượng trung bình
56,65 N
Tỷ số P/E
60,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,31 Tr | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 5.626,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 4.575,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -230,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | -36,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 5.626,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
31