Trang chủSILO • NASDAQ
add
Silo Pharma Inc
1,15 $
Sau giờ giao dịch:(7,83%)-0,090
1,06 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 Tr USD
Số lượng trung bình
91,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,03 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -9,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 Tr | -7,63% |
Tổng tài sản | 7,41 Tr | -4,32% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 51,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,43 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,66 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -955,09 N | — |
Dòng tiền tự do | -303,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3