Trang chủSILO • NASDAQ
add
Silo Pharma Inc
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(4,96%)-0,060
1,15 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:50:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 Tr USD
Số lượng trung bình
205,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -9,92% |
Thu nhập ròng | -931,78 N | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 N | 8,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | -23,82% |
Tổng tài sản | 8,04 Tr | -21,54% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,78 N | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -731,80 N | -33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 954,27 N | 124,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 1.333,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 140,78% |
Dòng tiền tự do | -165,21 N | 15,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3