Trang chủSILV • CVE
add
Silver Valley Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,79 N | 17,06% |
Thu nhập ròng | -208,84 N | -56,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,59 N | -17,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,43 N | 443,30% |
Tổng tài sản | 4,85 Tr | 7,60% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 50,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,84 N | -56,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 N | 92,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,49 N | -19,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,56 N | 31,65% |
Dòng tiền tự do | -14,47 N | 79,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web