Trang chủSILVERTUC • NSE
add
Silver Touch Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
703,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
702,00 ₹ - 725,75 ₹
Phạm vi một năm
604,70 ₹ - 826,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T INR
Số lượng trung bình
17,68 N
Tỷ số P/E
47,73
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,01 Tr | 43,63% |
Chi phí hoạt động | 165,11 Tr | 32,09% |
Thu nhập ròng | 44,01 Tr | 22,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,66 Tr | 47,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,15 T | — |
Tổng nợ | 951,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,01 Tr | 22,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
900