Trang chủSILVR • IST
add
Silverline Endustri ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,07 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,66 ₺ - 16,07 ₺
Phạm vi một năm
15,00 ₺ - 24,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
704,70 Tr TRY
Số lượng trung bình
317,47 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,14 Tr | -39,17% |
Chi phí hoạt động | 46,13 Tr | 172,02% |
Thu nhập ròng | -71,58 Tr | -178,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,80 | -229,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,60 Tr | 143,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | 286,83% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 31,24% |
Tổng nợ | 810,15 Tr | -27,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,58 Tr | -178,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,48 Tr | -110,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,72 Tr | -43,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,51 Tr | -3,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,40 Tr | -2.111,87% |
Dòng tiền tự do | -76,66 Tr | -2.129,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
787