Trang chủSILVR • IST
add
Silverline Endustri ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,22 ₺ - 21,24 ₺
Phạm vi một năm
12,80 ₺ - 24,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
942,32 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
6,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,55 Tr | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 45,46 Tr | -30,56% |
Thu nhập ròng | 68,29 Tr | 22,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | 57,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,84 Tr | -34,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,26 Tr | 19.237,70% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 181,93% |
Tổng nợ | 1,00 T | 27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,29 Tr | 22,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,73 Tr | 47,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 Tr | 105,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | 92,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,88 Tr | 822,88% |
Dòng tiền tự do | 91,81 Tr | 240,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
838