Trang chủSILVR • IST
add
Silverline Endustri ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ₺ - 15,74 ₺
Phạm vi một năm
14,31 ₺ - 24,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
699,30 Tr TRY
Số lượng trung bình
215,58 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,00 Tr | -30,23% |
Chi phí hoạt động | 28,58 Tr | 103,86% |
Thu nhập ròng | -48,26 Tr | -204,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,70 | -250,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,77 Tr | -30,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -82,13% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 85,08% |
Tổng nợ | 886,75 Tr | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,26 Tr | -204,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,87 Tr | -131,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,84 Tr | 41,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,77 Tr | 282,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -124,52% |
Dòng tiền tự do | -47,32 Tr | 20,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
769